产品服务
海关数据
进出口数据
公司性质:采购 / 更新时间:2024-05-01 Vietnam
2017全年采购 产品的全部交易记录为 24条
24
交易次数
2
产品编码
2
贸易伙伴
967495.12
总金额
该报告包含:市场量价分析图、贸易伙伴树及其交易统计、原产国统计图、启运港统计图、目的港统计图和产品交易详细信息等, 还提供了公司地址、联系方式(电话、传真、邮箱、网址等)、公司雇员的职位、联系方式及Email、以及公司背景调查(公司基本信息、联系信息、社交账号、关键人、网络足迹等)等信息。 收藏了该公司报告后,不仅能看到历年统计报告,我们还会把该公司最新的交易情况及时的更新到报告中 查看详细>>
国家Vietnam
数据类型进口
日期20170720
进口商Công Ty TNHH Tm Dv Vi Na Hoàng Dũng      
进口商代码3600893907
海关代码2
进口商地址-
供应商RICH FORTUNE INTL INDUSTRIAL LIMITED      
供应商地址FLAT/RM 1401 WORLD COMMERCE CENTRE HARBOUR CITY, 7-11 CANTON ROAD TST KL HONG KONG
承运人V1706
运输方式S
装运港OTHER
目的港CANG TAN THUAN (HCM)
原产国china
海关CBNSGKVIII
商品编码72254090
商品描述Thép hợp kim được cán phẳng, không gia công quá mức dạng tấm, chưa tráng phủ mạ, có hàm lượng cr > 0.3% trở lên, hàng mới 100% tiêu chuẩn SS400CR, SIZE: (4.8 X 1500 X 6000) mm
数量48.51
数量单位TNE
总价-
币制USD
美元总价(USD)23236.29
美元单价(总价/数量)479
付款方式LC
成交方式CFR
税 金(VND)527985972.1756
运输方式S
市场分析
交易次数
交易重量
交易价格
量价联合
信息汇总
该采购商来自越南(边贸) ,从201701 至 201712, 共涉及2个商品编码, 交易记录24条, 贸易总金额$967495.12, 有2个贸易伙伴, 了解其产品种类,判断专业匹配度。
很抱歉
您的等级权限不足!
VIP会员可以查阅当前板块内容!
建议您升级会员.
原产地分析
201701~201712 期间采购的货物, 由1个国家制造,其中0由China制造。
国家 数量
启运港分析
201701~201712 期间采购的货物, 由2个港口发出,其中0由BAYUQUAN发出。
国家 数量
目的港分析
201701~201712 期间采购的货物, 运抵2个港口,其中0运抵CANG BEN NGHE (HCM)。
国家 数量
贸易伙伴
贸易伙伴树展示了该供应商的全部采购商,以及采购商的其他贸易伙伴
很抱歉
您的等级权限不足!
VIP会员可以查阅当前板块内容
建议您升级会员.
交易明细
该采购商201701 至 201712的全部采购记录(关提单数据)
时间 hscode 产品名称
20170720 -
Thép hợp kim được cán phẳng, không gia công quá mức dạng tấm, chưa tráng phủ mạ, có hàm lượng cr > 0.3% trở lên, hàng mới 100% tiêu chuẩn SS400CR, SIZE: (4.8 X 1500 X 6000) mm
20170720 -
Thép hợp kim được cán phẳng, không gia công quá mức dạng tấm, chưa tráng phủ mạ, có hàm lượng cr > 0.3% trở lên, hàng mới 100% tiêu chuẩn SS400CR, SIZE: (9.8 X 1500 X 6000) mm
20170905 -
Thép hợp kim được cán phẵng , không gia công quá mức cán nóng dạng cuộn, hàng chính phẩm , tiêu chuẩn mác thép SS400 boron, size 3.8mm x 1500 mm x c, mới 100%.
20170905 -
Thép hợp kim được cán phẵng , không gia công quá mức cán nóng dạng cuộn, hàng chính phẩm , tiêu chuẩn mác thép SS400 boron, size 9.8mm x 1500 mm x c, mới 100%
20170905 -
Thép hợp kim được cán phẵng , không gia công quá mức cán nóng dạng cuộn, hàng chính phẩm , tiêu chuẩn mác thép SS400 boron, size 11.8mm x 1500 mm x c, mới 100%
20170905 -
Thép hợp kim được cán phẵng , không gia công quá mức cán nóng dạng cuộn, hàng chính phẩm , chưa tráng phủ mạ, chưa ngâm tẩm tẩy rỉ, tiêu chuẩn mác thép SS400 boron, size 2.8mm x 1500 mm x c, mới 100%.
20170720 -
Thép hợp kim được cán phẳng, không gia công quá mức dạng tấm, chưa tráng phủ mạ, có hàm lượng cr > 0.3% trở lên, hàng mới 100% tiêu chuẩn SS400CR, SIZE: (11.8 X 1500 X 6000) mm
20170720 -
Thép hợp kim được cán phẳng, không gia công quá mức dạng tấm, chưa tráng phủ mạ, có hàm lượng cr > 0.3% trở lên, hàng mới 100% tiêu chuẩn SS400CR, SIZE: (7.8 X 1500 X 6000) mm
20170905 -
Thép hợp kim được cán phẵng , không gia công quá mức cán nóng dạng cuộn, hàng chính phẩm , tiêu chuẩn mác thép SS400 boron, size 5.8mm x 1500 mm x c, mới 100%
20170905 -
Thép hợp kim được cán phẵng , không gia công quá mức cán nóng dạng cuộn, hàng chính phẩm , chưa tráng phủ mạ, chưa ngâm tẩm tẩy rỉ, tiêu chuẩn mác thép SS400 boron, size 3.8mm x 1500 mm x c, mới 100%.
推荐采购商
推荐供应商

市场分析

信息汇总

主营产品

企业画像

原产地分析

目的港分析

启运港分析

贸易链分析

交易明细

同行公司